100 Nuevo sol Peru sang Peso Chile

Đổi tiền PEN sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pen
25.282 clp

S/.1,000 PEN = $252,8 CLP

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Chile
1 PEN252.81600 CLP
5 PEN1,264.08000 CLP
10 PEN2,528.16000 CLP
20 PEN5,056.32000 CLP
50 PEN12,640.80000 CLP
100 PEN25,281.60000 CLP
250 PEN63,204.00000 CLP
500 PEN126,408.00000 CLP
1000 PEN252,816.00000 CLP
2000 PEN505,632.00000 CLP
5000 PEN1,264,080.00000 CLP
10000 PEN2,528,160.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Nuevo Sol Peru
1 CLP0.00396 PEN
5 CLP0.01978 PEN
10 CLP0.03955 PEN
20 CLP0.07911 PEN
50 CLP0.19777 PEN
100 CLP0.39554 PEN
250 CLP0.98886 PEN
500 CLP1.97772 PEN
1000 CLP3.95544 PEN
2000 CLP7.91088 PEN
5000 CLP19.77720 PEN
10000 CLP39.55440 PEN