Đô-la Belize sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BZD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
5.443,80 sek

BZ$1,000 BZD = kr5,444 SEK

Mid-market exchange rate at 22:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krona Thụy Điển
1 BZD5.44380 SEK
5 BZD27.21900 SEK
10 BZD54.43800 SEK
20 BZD108.87600 SEK
50 BZD272.19000 SEK
100 BZD544.38000 SEK
250 BZD1,360.95000 SEK
500 BZD2,721.90000 SEK
1000 BZD5,443.80000 SEK
2000 BZD10,887.60000 SEK
5000 BZD27,219.00000 SEK
10000 BZD54,438.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Belize
1 SEK0.18370 BZD
5 SEK0.91847 BZD
10 SEK1.83695 BZD
20 SEK3.67390 BZD
50 SEK9.18475 BZD
100 SEK18.36950 BZD
250 SEK45.92375 BZD
500 SEK91.84750 BZD
1000 SEK183.69500 BZD
2000 SEK367.39000 BZD
5000 SEK918.47500 BZD
10000 SEK1,836.95000 BZD