1 nghìn Rúp Belarus sang Rial Oman

Đổi tiền BYN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
117,723 omr

Br1,000 BYN = ر.ع.0,1177 OMR

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rial Oman
1 BYN0.11772 OMR
5 BYN0.58862 OMR
10 BYN1.17723 OMR
20 BYN2.35446 OMR
50 BYN5.88615 OMR
100 BYN11.77230 OMR
250 BYN29.43075 OMR
500 BYN58.86150 OMR
1000 BYN117.72300 OMR
2000 BYN235.44600 OMR
5000 BYN588.61500 OMR
10000 BYN1,177.23000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rúp Belarus
1 OMR8.49451 BYN
5 OMR42.47255 BYN
10 OMR84.94510 BYN
20 OMR169.89020 BYN
50 OMR424.72550 BYN
100 OMR849.45100 BYN
250 OMR2,123.62750 BYN
500 OMR4,247.25500 BYN
1000 OMR8,494.51000 BYN
2000 OMR16,989.02000 BYN
5000 OMR42,472.55000 BYN
10000 OMR84,945.10000 BYN