100 Rúp Belarus sang Rial Oman

Đổi tiền BYN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
11,773 omr

1,000 BYN = 0,1177 OMR

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rial Oman
1 BYN0.11773 OMR
5 BYN0.58867 OMR
10 BYN1.17733 OMR
20 BYN2.35466 OMR
50 BYN5.88665 OMR
100 BYN11.77330 OMR
250 BYN29.43325 OMR
500 BYN58.86650 OMR
1000 BYN117.73300 OMR
2000 BYN235.46600 OMR
5000 BYN588.66500 OMR
10000 BYN1,177.33000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rúp Belarus
1 OMR8.49376 BYN
5 OMR42.46880 BYN
10 OMR84.93760 BYN
20 OMR169.87520 BYN
50 OMR424.68800 BYN
100 OMR849.37600 BYN
250 OMR2,123.44000 BYN
500 OMR4,246.88000 BYN
1000 OMR8,493.76000 BYN
2000 OMR16,987.52000 BYN
5000 OMR42,468.80000 BYN
10000 OMR84,937.60000 BYN