Rúp Belarus sang Dinar Bahrain

Đổi tiền BYN sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
115,303 bhd

1,000 BYN = 0,1153 BHD

Mid-market exchange rate at 01:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dinar Bahrain
1 BYN0.11530 BHD
5 BYN0.57652 BHD
10 BYN1.15303 BHD
20 BYN2.30606 BHD
50 BYN5.76515 BHD
100 BYN11.53030 BHD
250 BYN28.82575 BHD
500 BYN57.65150 BHD
1000 BYN115.30300 BHD
2000 BYN230.60600 BHD
5000 BYN576.51500 BHD
10000 BYN1,153.03000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rúp Belarus
1 BHD8.67279 BYN
5 BHD43.36395 BYN
10 BHD86.72790 BYN
20 BHD173.45580 BYN
50 BHD433.63950 BYN
100 BHD867.27900 BYN
250 BHD2,168.19750 BYN
500 BHD4,336.39500 BYN
1000 BHD8,672.79000 BYN
2000 BHD17,345.58000 BYN
5000 BHD43,363.95000 BYN
10000 BHD86,727.90000 BYN