Rúp Belarus sang Florin Aruba

Đổi tiền BYN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
547,33 awg

Br1,000 BYN = ƒ0,5473 AWG

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Florin Aruba
1 BYN0.54733 AWG
5 BYN2.73667 AWG
10 BYN5.47333 AWG
20 BYN10.94666 AWG
50 BYN27.36665 AWG
100 BYN54.73330 AWG
250 BYN136.83325 AWG
500 BYN273.66650 AWG
1000 BYN547.33300 AWG
2000 BYN1,094.66600 AWG
5000 BYN2,736.66500 AWG
10000 BYN5,473.33000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rúp Belarus
1 AWG1.82704 BYN
5 AWG9.13520 BYN
10 AWG18.27040 BYN
20 AWG36.54080 BYN
50 AWG91.35200 BYN
100 AWG182.70400 BYN
250 AWG456.76000 BYN
500 AWG913.52000 BYN
1000 AWG1,827.04000 BYN
2000 AWG3,654.08000 BYN
5000 AWG9,135.20000 BYN
10000 AWG18,270.40000 BYN