500 Pula Botswana sang Rúp Nga

Đổi tiền BWP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bwp
3.420,28 rub

P1,000 BWP = руб6,841 RUB

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rúp Nga
1 BWP6.84055 RUB
5 BWP34.20275 RUB
10 BWP68.40550 RUB
20 BWP136.81100 RUB
50 BWP342.02750 RUB
100 BWP684.05500 RUB
250 BWP1,710.13750 RUB
500 BWP3,420.27500 RUB
1000 BWP6,840.55000 RUB
2000 BWP13,681.10000 RUB
5000 BWP34,202.75000 RUB
10000 BWP68,405.50000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Pula Botswana
1 RUB0.14619 BWP
5 RUB0.73094 BWP
10 RUB1.46187 BWP
20 RUB2.92374 BWP
50 RUB7.30935 BWP
100 RUB14.61870 BWP
250 RUB36.54675 BWP
500 RUB73.09350 BWP
1000 RUB146.18700 BWP
2000 RUB292.37400 BWP
5000 RUB730.93500 BWP
10000 RUB1,461.87000 BWP