1 Ngultrum Bhutan sang Som Uzbekistan

Đổi tiền BTN sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
151,37 uzs

Nu.1,000 BTN = so'm151,4 UZS

Mid-market exchange rate at 15:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Som Uzbekistan
1 BTN151.37200 UZS
5 BTN756.86000 UZS
10 BTN1,513.72000 UZS
20 BTN3,027.44000 UZS
50 BTN7,568.60000 UZS
100 BTN15,137.20000 UZS
250 BTN37,843.00000 UZS
500 BTN75,686.00000 UZS
1000 BTN151,372.00000 UZS
2000 BTN302,744.00000 UZS
5000 BTN756,860.00000 UZS
10000 BTN1,513,720.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Ngultrum Bhutan
1 UZS0.00661 BTN
5 UZS0.03303 BTN
10 UZS0.06606 BTN
20 UZS0.13213 BTN
50 UZS0.33031 BTN
100 UZS0.66063 BTN
250 UZS1.65157 BTN
500 UZS3.30313 BTN
1000 UZS6.60626 BTN
2000 UZS13.21252 BTN
5000 UZS33.03130 BTN
10000 UZS66.06260 BTN