1 Ngultrum Bhutan sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền BTN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,06 myr

Nu.1,000 BTN = RM0,05726 MYR

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Ringgit Malaysia
1 BTN0.05726 MYR
5 BTN0.28629 MYR
10 BTN0.57258 MYR
20 BTN1.14515 MYR
50 BTN2.86289 MYR
100 BTN5.72577 MYR
250 BTN14.31443 MYR
500 BTN28.62885 MYR
1000 BTN57.25770 MYR
2000 BTN114.51540 MYR
5000 BTN286.28850 MYR
10000 BTN572.57700 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Ngultrum Bhutan
1 MYR17.46490 BTN
5 MYR87.32450 BTN
10 MYR174.64900 BTN
20 MYR349.29800 BTN
50 MYR873.24500 BTN
100 MYR1,746.49000 BTN
250 MYR4,366.22500 BTN
500 MYR8,732.45000 BTN
1000 MYR17,464.90000 BTN
2000 MYR34,929.80000 BTN
5000 MYR87,324.50000 BTN
10000 MYR174,649.00000 BTN