50 Ngultrum Bhutan sang Cedi Ghana

Đổi tiền BTN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
7,89 ghs

Nu.1,000 BTN = GH¢0,1579 GHS

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Cedi Ghana
1 BTN0.15789 GHS
5 BTN0.78943 GHS
10 BTN1.57885 GHS
20 BTN3.15770 GHS
50 BTN7.89425 GHS
100 BTN15.78850 GHS
250 BTN39.47125 GHS
500 BTN78.94250 GHS
1000 BTN157.88500 GHS
2000 BTN315.77000 GHS
5000 BTN789.42500 GHS
10000 BTN1,578.85000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ngultrum Bhutan
1 GHS6.33371 BTN
5 GHS31.66855 BTN
10 GHS63.33710 BTN
20 GHS126.67420 BTN
50 GHS316.68550 BTN
100 GHS633.37100 BTN
250 GHS1,583.42750 BTN
500 GHS3,166.85500 BTN
1000 GHS6,333.71000 BTN
2000 GHS12,667.42000 BTN
5000 GHS31,668.55000 BTN
10000 GHS63,337.10000 BTN