500 Ngultrum Bhutan sang Cedi Ghana

Đổi tiền BTN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 btn
78,92 ghs

Nu.1,000 BTN = GH¢0,1578 GHS

Mid-market exchange rate at 06:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Cedi Ghana
1 BTN0.15785 GHS
5 BTN0.78923 GHS
10 BTN1.57847 GHS
20 BTN3.15694 GHS
50 BTN7.89235 GHS
100 BTN15.78470 GHS
250 BTN39.46175 GHS
500 BTN78.92350 GHS
1000 BTN157.84700 GHS
2000 BTN315.69400 GHS
5000 BTN789.23500 GHS
10000 BTN1,578.47000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ngultrum Bhutan
1 GHS6.33523 BTN
5 GHS31.67615 BTN
10 GHS63.35230 BTN
20 GHS126.70460 BTN
50 GHS316.76150 BTN
100 GHS633.52300 BTN
250 GHS1,583.80750 BTN
500 GHS3,167.61500 BTN
1000 GHS6,335.23000 BTN
2000 GHS12,670.46000 BTN
5000 GHS31,676.15000 BTN
10000 GHS63,352.30000 BTN