Đô-la Brunei sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền BND sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
18.537.700 vnd

1,000 BND = 18.540 VND

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đồng Việt Nam
1 BND18,537.70000 VND
5 BND92,688.50000 VND
10 BND185,377.00000 VND
20 BND370,754.00000 VND
50 BND926,885.00000 VND
100 BND1,853,770.00000 VND
250 BND4,634,425.00000 VND
500 BND9,268,850.00000 VND
1000 BND18,537,700.00000 VND
2000 BND37,075,400.00000 VND
5000 BND92,688,500.00000 VND
10000 BND185,377,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Brunei
1 VND0.00005 BND
5 VND0.00027 BND
10 VND0.00054 BND
20 VND0.00108 BND
50 VND0.00270 BND
100 VND0.00539 BND
250 VND0.01349 BND
500 VND0.02697 BND
1000 VND0.05394 BND
2000 VND0.10789 BND
5000 VND0.26972 BND
10000 VND0.53944 BND