1 nghìn currency-names.BIF sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BIF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
6,38 zar

FBu1,000 BIF = R0,006376 ZAR

Mid-market exchange rate at 04:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rand Nam Phi
1 BIF0.00638 ZAR
5 BIF0.03188 ZAR
10 BIF0.06376 ZAR
20 BIF0.12752 ZAR
50 BIF0.31880 ZAR
100 BIF0.63759 ZAR
250 BIF1.59398 ZAR
500 BIF3.18796 ZAR
1000 BIF6.37592 ZAR
2000 BIF12.75184 ZAR
5000 BIF31.87960 ZAR
10000 BIF63.75920 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Burundi
1 ZAR156.84000 BIF
5 ZAR784.20000 BIF
10 ZAR1,568.40000 BIF
20 ZAR3,136.80000 BIF
50 ZAR7,842.00000 BIF
100 ZAR15,684.00000 BIF
250 ZAR39,210.00000 BIF
500 ZAR78,420.00000 BIF
1000 ZAR156,840.00000 BIF
2000 ZAR313,680.00000 BIF
5000 ZAR784,200.00000 BIF
10000 ZAR1,568,400.00000 BIF