10 currency-names.BIF sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BIF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bif
0,14 uah

FBu1,000 BIF = ₴0,01383 UAH

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Hryvnia Ukraina
1 BIF0.01383 UAH
5 BIF0.06913 UAH
10 BIF0.13827 UAH
20 BIF0.27653 UAH
50 BIF0.69133 UAH
100 BIF1.38266 UAH
250 BIF3.45665 UAH
500 BIF6.91330 UAH
1000 BIF13.82660 UAH
2000 BIF27.65320 UAH
5000 BIF69.13300 UAH
10000 BIF138.26600 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Burundi
1 UAH72.32460 BIF
5 UAH361.62300 BIF
10 UAH723.24600 BIF
20 UAH1,446.49200 BIF
50 UAH3,616.23000 BIF
100 UAH7,232.46000 BIF
250 UAH18,081.15000 BIF
500 UAH36,162.30000 BIF
1000 UAH72,324.60000 BIF
2000 UAH144,649.20000 BIF
5000 UAH361,623.00000 BIF
10000 UAH723,246.00000 BIF