currency-names.BIF sang Krone Na Uy

Đổi tiền BIF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
3,88 nok

FBu1,000 BIF = kr0,003876 NOK

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Krone Na Uy
1 BIF0.00388 NOK
5 BIF0.01938 NOK
10 BIF0.03876 NOK
20 BIF0.07751 NOK
50 BIF0.19378 NOK
100 BIF0.38756 NOK
250 BIF0.96890 NOK
500 BIF1.93779 NOK
1000 BIF3.87558 NOK
2000 BIF7.75116 NOK
5000 BIF19.37790 NOK
10000 BIF38.75580 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Burundi
1 NOK258.02600 BIF
5 NOK1,290.13000 BIF
10 NOK2,580.26000 BIF
20 NOK5,160.52000 BIF
50 NOK12,901.30000 BIF
100 NOK25,802.60000 BIF
250 NOK64,506.50000 BIF
500 NOK129,013.00000 BIF
1000 NOK258,026.00000 BIF
2000 NOK516,052.00000 BIF
5000 NOK1,290,130.00000 BIF
10000 NOK2,580,260.00000 BIF