500 Krone Na Uy sang currency-names.BIF

Đổi tiền NOK sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
134.679 bif

kr1,000 NOK = FBu269,4 BIF

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Burundi
1 NOK269.35700 BIF
5 NOK1,346.78500 BIF
10 NOK2,693.57000 BIF
20 NOK5,387.14000 BIF
50 NOK13,467.85000 BIF
100 NOK26,935.70000 BIF
250 NOK67,339.25000 BIF
500 NOK134,678.50000 BIF
1000 NOK269,357.00000 BIF
2000 NOK538,714.00000 BIF
5000 NOK1,346,785.00000 BIF
10000 NOK2,693,570.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Krone Na Uy
1 BIF0.00371 NOK
5 BIF0.01856 NOK
10 BIF0.03713 NOK
20 BIF0.07425 NOK
50 BIF0.18563 NOK
100 BIF0.37126 NOK
250 BIF0.92814 NOK
500 BIF1.85628 NOK
1000 BIF3.71255 NOK
2000 BIF7.42510 NOK
5000 BIF18.56275 NOK
10000 BIF37.12550 NOK