10 nghìn currency-names.BIF sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền BIF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
290,79 btn

FBu1,000 BIF = Nu.0,02908 BTN

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Ngultrum Bhutan
1 BIF0.02908 BTN
5 BIF0.14540 BTN
10 BIF0.29079 BTN
20 BIF0.58158 BTN
50 BIF1.45395 BTN
100 BIF2.90790 BTN
250 BIF7.26975 BTN
500 BIF14.53950 BTN
1000 BIF29.07900 BTN
2000 BIF58.15800 BTN
5000 BIF145.39500 BTN
10000 BIF290.79000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Burundi
1 BTN34.38900 BIF
5 BTN171.94500 BIF
10 BTN343.89000 BIF
20 BTN687.78000 BIF
50 BTN1,719.45000 BIF
100 BTN3,438.90000 BIF
250 BTN8,597.25000 BIF
500 BTN17,194.50000 BIF
1000 BTN34,389.00000 BIF
2000 BTN68,778.00000 BIF
5000 BTN171,945.00000 BIF
10000 BTN343,890.00000 BIF