10 Ngultrum Bhutan sang currency-names.BIF

Đổi tiền BTN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 btn
344 bif

Nu.1,000 BTN = FBu34,43 BIF

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Burundi
1 BTN34.42580 BIF
5 BTN172.12900 BIF
10 BTN344.25800 BIF
20 BTN688.51600 BIF
50 BTN1,721.29000 BIF
100 BTN3,442.58000 BIF
250 BTN8,606.45000 BIF
500 BTN17,212.90000 BIF
1000 BTN34,425.80000 BIF
2000 BTN68,851.60000 BIF
5000 BTN172,129.00000 BIF
10000 BTN344,258.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Ngultrum Bhutan
1 BIF0.02905 BTN
5 BIF0.14524 BTN
10 BIF0.29048 BTN
20 BIF0.58096 BTN
50 BIF1.45240 BTN
100 BIF2.90480 BTN
250 BIF7.26200 BTN
500 BIF14.52400 BTN
1000 BIF29.04800 BTN
2000 BIF58.09600 BTN
5000 BIF145.24000 BTN
10000 BIF290.48000 BTN