1 Lev Bungari sang Som Kyrgystan

Đổi tiền BGN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
47,36 kgs

лв1,000 BGN = Лв47,36 KGS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Som Kyrgystan
1 BGN47.35560 KGS
5 BGN236.77800 KGS
10 BGN473.55600 KGS
20 BGN947.11200 KGS
50 BGN2,367.78000 KGS
100 BGN4,735.56000 KGS
250 BGN11,838.90000 KGS
500 BGN23,677.80000 KGS
1000 BGN47,355.60000 KGS
2000 BGN94,711.20000 KGS
5000 BGN236,778.00000 KGS
10000 BGN473,556.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Lev Bungari
1 KGS0.02112 BGN
5 KGS0.10558 BGN
10 KGS0.21117 BGN
20 KGS0.42234 BGN
50 KGS1.05584 BGN
100 KGS2.11168 BGN
250 KGS5.27920 BGN
500 KGS10.55840 BGN
1000 KGS21.11680 BGN
2000 KGS42.23360 BGN
5000 KGS105.58400 BGN
10000 KGS211.16800 BGN