150.000 Lev Bungari sang Forint Hungary

Đổi tiền BGN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 bgn
29.546.400 huf

лв1,000 BGN = Ft197,0 HUF

Mid-market exchange rate at 04:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Forint Hungary
1 BGN196.97600 HUF
5 BGN984.88000 HUF
10 BGN1,969.76000 HUF
20 BGN3,939.52000 HUF
50 BGN9,848.80000 HUF
100 BGN19,697.60000 HUF
250 BGN49,244.00000 HUF
500 BGN98,488.00000 HUF
1000 BGN196,976.00000 HUF
2000 BGN393,952.00000 HUF
5000 BGN984,880.00000 HUF
10000 BGN1,969,760.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lev Bungari
2000 HUF10.15350 BGN
5000 HUF25.38375 BGN
10000 HUF50.76750 BGN
15000 HUF76.15125 BGN
20000 HUF101.53500 BGN
30000 HUF152.30250 BGN
40000 HUF203.07000 BGN
50000 HUF253.83750 BGN
60000 HUF304.60500 BGN
100000 HUF507.67500 BGN
150000 HUF761.51250 BGN
200000 HUF1,015.35000 BGN