Taka Bangladesh sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BDT sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
24,62 xcd

Tk1,000 BDT = $0,02462 XCD

Mid-market exchange rate at 00:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Đông Caribê
1 BDT0.02462 XCD
5 BDT0.12312 XCD
10 BDT0.24624 XCD
20 BDT0.49248 XCD
50 BDT1.23119 XCD
100 BDT2.46238 XCD
250 BDT6.15595 XCD
500 BDT12.31190 XCD
1000 BDT24.62380 XCD
2000 BDT49.24760 XCD
5000 BDT123.11900 XCD
10000 BDT246.23800 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Taka Bangladesh
1 XCD40.61110 BDT
5 XCD203.05550 BDT
10 XCD406.11100 BDT
20 XCD812.22200 BDT
50 XCD2,030.55500 BDT
100 XCD4,061.11000 BDT
250 XCD10,152.77500 BDT
500 XCD20,305.55000 BDT
1000 XCD40,611.10000 BDT
2000 XCD81,222.20000 BDT
5000 XCD203,055.50000 BDT
10000 XCD406,111.00000 BDT