1 nghìn Taka Bangladesh sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BDT sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
24,69 xcd

Tk1,000 BDT = $0,02469 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Đông Caribê
1 BDT0.02469 XCD
5 BDT0.12344 XCD
10 BDT0.24688 XCD
20 BDT0.49377 XCD
50 BDT1.23442 XCD
100 BDT2.46884 XCD
250 BDT6.17210 XCD
500 BDT12.34420 XCD
1000 BDT24.68840 XCD
2000 BDT49.37680 XCD
5000 BDT123.44200 XCD
10000 BDT246.88400 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Taka Bangladesh
1 XCD40.50480 BDT
5 XCD202.52400 BDT
10 XCD405.04800 BDT
20 XCD810.09600 BDT
50 XCD2,025.24000 BDT
100 XCD4,050.48000 BDT
250 XCD10,126.20000 BDT
500 XCD20,252.40000 BDT
1000 XCD40,504.80000 BDT
2000 XCD81,009.60000 BDT
5000 XCD202,524.00000 BDT
10000 XCD405,048.00000 BDT