Taka Bangladesh sang Đô-la Suriname

Đổi tiền BDT sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
313,57 srd

1,000 BDT = 0,3136 SRD

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Suriname
1 BDT0.31357 SRD
5 BDT1.56783 SRD
10 BDT3.13566 SRD
20 BDT6.27132 SRD
50 BDT15.67830 SRD
100 BDT31.35660 SRD
250 BDT78.39150 SRD
500 BDT156.78300 SRD
1000 BDT313.56600 SRD
2000 BDT627.13200 SRD
5000 BDT1,567.83000 SRD
10000 BDT3,135.66000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Taka Bangladesh
1 SRD3.18912 BDT
5 SRD15.94560 BDT
10 SRD31.89120 BDT
20 SRD63.78240 BDT
50 SRD159.45600 BDT
100 SRD318.91200 BDT
250 SRD797.28000 BDT
500 SRD1,594.56000 BDT
1000 SRD3,189.12000 BDT
2000 SRD6,378.24000 BDT
5000 SRD15,945.60000 BDT
10000 SRD31,891.20000 BDT