Taka Bangladesh sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BDT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
20,93 fjd

1,000 BDT = 0,02093 FJD

Mid-market exchange rate at 17:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Fiji
1 BDT0.02093 FJD
5 BDT0.10464 FJD
10 BDT0.20929 FJD
20 BDT0.41857 FJD
50 BDT1.04643 FJD
100 BDT2.09285 FJD
250 BDT5.23213 FJD
500 BDT10.46425 FJD
1000 BDT20.92850 FJD
2000 BDT41.85700 FJD
5000 BDT104.64250 FJD
10000 BDT209.28500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Taka Bangladesh
1 FJD47.78180 BDT
5 FJD238.90900 BDT
10 FJD477.81800 BDT
20 FJD955.63600 BDT
50 FJD2,389.09000 BDT
100 FJD4,778.18000 BDT
250 FJD11,945.45000 BDT
500 FJD23,890.90000 BDT
1000 FJD47,781.80000 BDT
2000 FJD95,563.60000 BDT
5000 FJD238,909.00000 BDT
10000 FJD477,818.00000 BDT