Manat Azerbaijan sang Florin Aruba

Đổi tiền AZN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 azn
1.053,10 awg

man.1,000 AZN = ƒ1,053 AWG

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Florin Aruba
1 AZN1.05310 AWG
5 AZN5.26550 AWG
10 AZN10.53100 AWG
20 AZN21.06200 AWG
50 AZN52.65500 AWG
100 AZN105.31000 AWG
250 AZN263.27500 AWG
500 AZN526.55000 AWG
1000 AZN1,053.10000 AWG
2000 AZN2,106.20000 AWG
5000 AZN5,265.50000 AWG
10000 AZN10,531.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Manat Azerbaijan
1 AWG0.94958 AZN
5 AWG4.74791 AZN
10 AWG9.49581 AZN
20 AWG18.99162 AZN
50 AWG47.47905 AZN
100 AWG94.95810 AZN
250 AWG237.39525 AZN
500 AWG474.79050 AZN
1000 AWG949.58100 AZN
2000 AWG1,899.16200 AZN
5000 AWG4,747.90500 AZN
10000 AWG9,495.81000 AZN