1 Florin Aruba sang Leu Moldova

Đổi tiền AWG sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
9,87 mdl

ƒ1,000 AWG = L9,870 MDL

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Leu Moldova
1 AWG9.87000 MDL
5 AWG49.35000 MDL
10 AWG98.70000 MDL
20 AWG197.40000 MDL
50 AWG493.50000 MDL
100 AWG987.00000 MDL
250 AWG2,467.50000 MDL
500 AWG4,935.00000 MDL
1000 AWG9,870.00000 MDL
2000 AWG19,740.00000 MDL
5000 AWG49,350.00000 MDL
10000 AWG98,700.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Florin Aruba
1 MDL0.10132 AWG
5 MDL0.50659 AWG
10 MDL1.01317 AWG
20 MDL2.02634 AWG
50 MDL5.06585 AWG
100 MDL10.13170 AWG
250 MDL25.32925 AWG
500 MDL50.65850 AWG
1000 MDL101.31700 AWG
2000 MDL202.63400 AWG
5000 MDL506.58500 AWG
10000 MDL1,013.17000 AWG