Florin Aruba sang Đô-la Guyana

Đổi tiền AWG sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
116.899 gyd

1,000 AWG = 116,9 GYD

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Guyana
1 AWG116.89900 GYD
5 AWG584.49500 GYD
10 AWG1,168.99000 GYD
20 AWG2,337.98000 GYD
50 AWG5,844.95000 GYD
100 AWG11,689.90000 GYD
250 AWG29,224.75000 GYD
500 AWG58,449.50000 GYD
1000 AWG116,899.00000 GYD
2000 AWG233,798.00000 GYD
5000 AWG584,495.00000 GYD
10000 AWG1,168,990.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Florin Aruba
1 GYD0.00855 AWG
5 GYD0.04277 AWG
10 GYD0.08554 AWG
20 GYD0.17109 AWG
50 GYD0.42772 AWG
100 GYD0.85544 AWG
250 GYD2.13859 AWG
500 GYD4.27718 AWG
1000 GYD8.55436 AWG
2000 GYD17.10872 AWG
5000 GYD42.77180 AWG
10000 GYD85.54360 AWG