Florin Aruba sang Franc Guinea

Đổi tiền AWG sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
4.805.070 gnf

1,000 AWG = 4.805 GNF

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Guinea
1 AWG4,805.07000 GNF
5 AWG24,025.35000 GNF
10 AWG48,050.70000 GNF
20 AWG96,101.40000 GNF
50 AWG240,253.50000 GNF
100 AWG480,507.00000 GNF
250 AWG1,201,267.50000 GNF
500 AWG2,402,535.00000 GNF
1000 AWG4,805,070.00000 GNF
2000 AWG9,610,140.00000 GNF
5000 AWG24,025,350.00000 GNF
10000 AWG48,050,700.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Florin Aruba
1 GNF0.00021 AWG
5 GNF0.00104 AWG
10 GNF0.00208 AWG
20 GNF0.00416 AWG
50 GNF0.01041 AWG
100 GNF0.02081 AWG
250 GNF0.05203 AWG
500 GNF0.10406 AWG
1000 GNF0.20811 AWG
2000 GNF0.41623 AWG
5000 GNF1.04057 AWG
10000 GNF2.08114 AWG