Florin Aruba sang Lek Albania

Đổi tiền AWG sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
52.833,40 all

1,000 AWG = 52,83 ALL

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lek Albania
1 AWG52.83340 ALL
5 AWG264.16700 ALL
10 AWG528.33400 ALL
20 AWG1,056.66800 ALL
50 AWG2,641.67000 ALL
100 AWG5,283.34000 ALL
250 AWG13,208.35000 ALL
500 AWG26,416.70000 ALL
1000 AWG52,833.40000 ALL
2000 AWG105,666.80000 ALL
5000 AWG264,167.00000 ALL
10000 AWG528,334.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Florin Aruba
1 ALL0.01893 AWG
5 ALL0.09464 AWG
10 ALL0.18927 AWG
20 ALL0.37855 AWG
50 ALL0.94637 AWG
100 ALL1.89274 AWG
250 ALL4.73185 AWG
500 ALL9.46370 AWG
1000 ALL18.92740 AWG
2000 ALL37.85480 AWG
5000 ALL94.63700 AWG
10000 ALL189.27400 AWG