20 Đô-la Úc sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền AUD sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
208.528 idr

1,000 AUD = 10.430 IDR

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupiah Indonesia
1 AUD10,426.40000 IDR
5 AUD52,132.00000 IDR
10 AUD104,264.00000 IDR
20 AUD208,528.00000 IDR
50 AUD521,320.00000 IDR
100 AUD1,042,640.00000 IDR
250 AUD2,606,600.00000 IDR
500 AUD5,213,200.00000 IDR
1000 AUD10,426,400.00000 IDR
2000 AUD20,852,800.00000 IDR
5000 AUD52,132,000.00000 IDR
10000 AUD104,264,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đô-la Úc
1 IDR0.00010 AUD
5 IDR0.00048 AUD
10 IDR0.00096 AUD
20 IDR0.00192 AUD
50 IDR0.00480 AUD
100 IDR0.00959 AUD
250 IDR0.02398 AUD
500 IDR0.04796 AUD
1000 IDR0.09591 AUD
2000 IDR0.19182 AUD
5000 IDR0.47955 AUD
10000 IDR0.95910 AUD