Peso Argentina sang Franc Guinea

Đổi tiền ARS sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
9.850 gnf

1,000 ARS = 9,850 GNF

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc Guinea
1 ARS9.85036 GNF
5 ARS49.25180 GNF
10 ARS98.50360 GNF
20 ARS197.00720 GNF
50 ARS492.51800 GNF
100 ARS985.03600 GNF
250 ARS2,462.59000 GNF
500 ARS4,925.18000 GNF
1000 ARS9,850.36000 GNF
2000 ARS19,700.72000 GNF
5000 ARS49,251.80000 GNF
10000 ARS98,503.60000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Argentina
1 GNF0.10152 ARS
5 GNF0.50760 ARS
10 GNF1.01519 ARS
20 GNF2.03038 ARS
50 GNF5.07595 ARS
100 GNF10.15190 ARS
250 GNF25.37975 ARS
500 GNF50.75950 ARS
1000 GNF101.51900 ARS
2000 GNF203.03800 ARS
5000 GNF507.59500 ARS
10000 GNF1,015.19000 ARS