Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ANG sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
5.976,12 sek

1,000 ANG = 5,976 SEK

Mid-market exchange rate at 18:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krona Thụy Điển
1 ANG5.97612 SEK
5 ANG29.88060 SEK
10 ANG59.76120 SEK
20 ANG119.52240 SEK
50 ANG298.80600 SEK
100 ANG597.61200 SEK
250 ANG1,494.03000 SEK
500 ANG2,988.06000 SEK
1000 ANG5,976.12000 SEK
2000 ANG11,952.24000 SEK
5000 ANG29,880.60000 SEK
10000 ANG59,761.20000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 SEK0.16733 ANG
5 SEK0.83667 ANG
10 SEK1.67333 ANG
20 SEK3.34666 ANG
50 SEK8.36665 ANG
100 SEK16.73330 ANG
250 SEK41.83325 ANG
500 SEK83.66650 ANG
1000 SEK167.33300 ANG
2000 SEK334.66600 ANG
5000 SEK836.66500 ANG
10000 SEK1,673.33000 ANG