Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ANG sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
2.670,39 myr

1,000 ANG = 2,670 MYR

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Ringgit Malaysia
1 ANG2.67039 MYR
5 ANG13.35195 MYR
10 ANG26.70390 MYR
20 ANG53.40780 MYR
50 ANG133.51950 MYR
100 ANG267.03900 MYR
250 ANG667.59750 MYR
500 ANG1,335.19500 MYR
1000 ANG2,670.39000 MYR
2000 ANG5,340.78000 MYR
5000 ANG13,351.95000 MYR
10000 ANG26,703.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 MYR0.37448 ANG
5 MYR1.87239 ANG
10 MYR3.74477 ANG
20 MYR7.48954 ANG
50 MYR18.72385 ANG
100 MYR37.44770 ANG
250 MYR93.61925 ANG
500 MYR187.23850 ANG
1000 MYR374.47700 ANG
2000 MYR748.95400 ANG
5000 MYR1,872.38500 ANG
10000 MYR3,744.77000 ANG