currency-names.AFN sang Rúp Nga

Đổi tiền AFN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
1.267,51 rub

؋1,000 AFN = руб1,268 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rúp Nga
1 AFN1.26751 RUB
5 AFN6.33755 RUB
10 AFN12.67510 RUB
20 AFN25.35020 RUB
50 AFN63.37550 RUB
100 AFN126.75100 RUB
250 AFN316.87750 RUB
500 AFN633.75500 RUB
1000 AFN1,267.51000 RUB
2000 AFN2,535.02000 RUB
5000 AFN6,337.55000 RUB
10000 AFN12,675.10000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Afghani Afghanistan
1 RUB0.78895 AFN
5 RUB3.94475 AFN
10 RUB7.88949 AFN
20 RUB15.77898 AFN
50 RUB39.44745 AFN
100 RUB78.89490 AFN
250 RUB197.23725 AFN
500 RUB394.47450 AFN
1000 RUB788.94900 AFN
2000 RUB1,577.89800 AFN
5000 RUB3,944.74500 AFN
10000 RUB7,889.49000 AFN