500 currency-names.AFN sang Rúp Nga

Đổi tiền AFN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 afn
627,12 rub

؋1,000 AFN = руб1,254 RUB

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rúp Nga
1 AFN1.25424 RUB
5 AFN6.27120 RUB
10 AFN12.54240 RUB
20 AFN25.08480 RUB
50 AFN62.71200 RUB
100 AFN125.42400 RUB
250 AFN313.56000 RUB
500 AFN627.12000 RUB
1000 AFN1,254.24000 RUB
2000 AFN2,508.48000 RUB
5000 AFN6,271.20000 RUB
10000 AFN12,542.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Afghani Afghanistan
1 RUB0.79730 AFN
5 RUB3.98648 AFN
10 RUB7.97296 AFN
20 RUB15.94592 AFN
50 RUB39.86480 AFN
100 RUB79.72960 AFN
250 RUB199.32400 AFN
500 RUB398.64800 AFN
1000 RUB797.29600 AFN
2000 RUB1,594.59200 AFN
5000 RUB3,986.48000 AFN
10000 RUB7,972.96000 AFN