Đổi tiền AFN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.AFN sang Bảng Đảo Man

2.000 afn
21,92 imp

؋1,000 AFN = £0,01096 IMP

Mid-market exchange rate at 15:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Đảo Man
1 AFN0.01096 IMP
5 AFN0.05479 IMP
10 AFN0.10958 IMP
20 AFN0.21917 IMP
50 AFN0.54792 IMP
100 AFN1.09583 IMP
250 AFN2.73958 IMP
500 AFN5.47915 IMP
1000 AFN10.95830 IMP
2000 AFN21.91660 IMP
5000 AFN54.79150 IMP
10000 AFN109.58300 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Afghani Afghanistan
1 IMP91.25500 AFN
5 IMP456.27500 AFN
10 IMP912.55000 AFN
20 IMP1,825.10000 AFN
50 IMP4,562.75000 AFN
100 IMP9,125.50000 AFN
250 IMP22,813.75000 AFN
500 IMP45,627.50000 AFN
1000 IMP91,255.00000 AFN
2000 IMP182,510.00000 AFN
5000 IMP456,275.00000 AFN
10000 IMP912,550.00000 AFN