2.000 Bảng Đảo Man sang currency-names.AFN

Đổi tiền IMP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 imp
182.467 afn

£1,000 IMP = ؋91,23 AFN

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Afghani Afghanistan
1 IMP91.23350 AFN
5 IMP456.16750 AFN
10 IMP912.33500 AFN
20 IMP1,824.67000 AFN
50 IMP4,561.67500 AFN
100 IMP9,123.35000 AFN
250 IMP22,808.37500 AFN
500 IMP45,616.75000 AFN
1000 IMP91,233.50000 AFN
2000 IMP182,467.00000 AFN
5000 IMP456,167.50000 AFN
10000 IMP912,335.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Đảo Man
1 AFN0.01096 IMP
5 AFN0.05480 IMP
10 AFN0.10961 IMP
20 AFN0.21922 IMP
50 AFN0.54805 IMP
100 AFN1.09609 IMP
250 AFN2.74023 IMP
500 AFN5.48045 IMP
1000 AFN10.96090 IMP
2000 AFN21.92180 IMP
5000 AFN54.80450 IMP
10000 AFN109.60900 IMP