10 currency-names.AFN sang Shekel mới Israel

Đổi tiền AFN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,52 ils

؋1,000 AFN = ₪0,05174 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shekel mới Israel
1 AFN0.05174 ILS
5 AFN0.25871 ILS
10 AFN0.51741 ILS
20 AFN1.03483 ILS
50 AFN2.58707 ILS
100 AFN5.17414 ILS
250 AFN12.93535 ILS
500 AFN25.87070 ILS
1000 AFN51.74140 ILS
2000 AFN103.48280 ILS
5000 AFN258.70700 ILS
10000 AFN517.41400 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Afghani Afghanistan
1 ILS19.32690 AFN
5 ILS96.63450 AFN
10 ILS193.26900 AFN
20 ILS386.53800 AFN
50 ILS966.34500 AFN
100 ILS1,932.69000 AFN
250 ILS4,831.72500 AFN
500 ILS9,663.45000 AFN
1000 ILS19,326.90000 AFN
2000 ILS38,653.80000 AFN
5000 ILS96,634.50000 AFN
10000 ILS193,269.00000 AFN