Kwacha Zambia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ZMW sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
98.146,80 tzs

ZK1,000 ZMW = tzs98,15 TZS

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Shilling Tanzania
1 ZMW98.14680 TZS
5 ZMW490.73400 TZS
10 ZMW981.46800 TZS
20 ZMW1,962.93600 TZS
50 ZMW4,907.34000 TZS
100 ZMW9,814.68000 TZS
250 ZMW24,536.70000 TZS
500 ZMW49,073.40000 TZS
1000 ZMW98,146.80000 TZS
2000 ZMW196,293.60000 TZS
5000 ZMW490,734.00000 TZS
10000 ZMW981,468.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / ZMW
1 TZS0.01019 ZMW
5 TZS0.05094 ZMW
10 TZS0.10189 ZMW
20 TZS0.20378 ZMW
50 TZS0.50944 ZMW
100 TZS1.01888 ZMW
250 TZS2.54720 ZMW
500 TZS5.09440 ZMW
1000 TZS10.18880 ZMW
2000 TZS20.37760 ZMW
5000 TZS50.94400 ZMW
10000 TZS101.88800 ZMW