Kwacha Zambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ZMW sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
144,28 sar

1,000 ZMW = 0,1443 SAR

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZMW0.14428 SAR
5 ZMW0.72138 SAR
10 ZMW1.44276 SAR
20 ZMW2.88552 SAR
50 ZMW7.21380 SAR
100 ZMW14.42760 SAR
250 ZMW36.06900 SAR
500 ZMW72.13800 SAR
1000 ZMW144.27600 SAR
2000 ZMW288.55200 SAR
5000 ZMW721.38000 SAR
10000 ZMW1,442.76000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / ZMW
1 SAR6.93115 ZMW
5 SAR34.65575 ZMW
10 SAR69.31150 ZMW
20 SAR138.62300 ZMW
50 SAR346.55750 ZMW
100 SAR693.11500 ZMW
250 SAR1,732.78750 ZMW
500 SAR3,465.57500 ZMW
1000 SAR6,931.15000 ZMW
2000 SAR13,862.30000 ZMW
5000 SAR34,655.75000 ZMW
10000 SAR69,311.50000 ZMW