currency-names.YER sang currency-names.VES

Đổi tiền YER sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
145,51 ves

﷼1,000 YER = Bs.0,1455 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / currency.VES
1 YER0.14551 VES
5 YER0.72756 VES
10 YER1.45511 VES
20 YER2.91022 VES
50 YER7.27555 VES
100 YER14.55110 VES
250 YER36.37775 VES
500 YER72.75550 VES
1000 YER145.51100 VES
2000 YER291.02200 VES
5000 YER727.55500 VES
10000 YER1,455.11000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Yemen
1 VES6.87235 YER
5 VES34.36175 YER
10 VES68.72350 YER
20 VES137.44700 YER
50 VES343.61750 YER
100 VES687.23500 YER
250 VES1,718.08750 YER
500 VES3,436.17500 YER
1000 VES6,872.35000 YER
2000 VES13,744.70000 YER
5000 VES34,361.75000 YER
10000 VES68,723.50000 YER