5 currency-names.YER sang Peso Philippines

Đổi tiền YER sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
1,15 php

﷼1,000 YER = ₱0,2305 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Philippines
1 YER0.23049 PHP
5 YER1.15247 PHP
10 YER2.30493 PHP
20 YER4.60986 PHP
50 YER11.52465 PHP
100 YER23.04930 PHP
250 YER57.62325 PHP
500 YER115.24650 PHP
1000 YER230.49300 PHP
2000 YER460.98600 PHP
5000 YER1,152.46500 PHP
10000 YER2,304.93000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rial Yemen
1 PHP4.33852 YER
5 PHP21.69260 YER
10 PHP43.38520 YER
20 PHP86.77040 YER
50 PHP216.92600 YER
100 PHP433.85200 YER
250 PHP1,084.63000 YER
500 PHP2,169.26000 YER
1000 PHP4,338.52000 YER
2000 PHP8,677.04000 YER
5000 PHP21,692.60000 YER
10000 PHP43,385.20000 YER