1 currency-names.YER sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền YER sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,62 jmd

﷼1,000 YER = J$0,6208 JMD

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Jamaica
1 YER0.62085 JMD
5 YER3.10424 JMD
10 YER6.20847 JMD
20 YER12.41694 JMD
50 YER31.04235 JMD
100 YER62.08470 JMD
250 YER155.21175 JMD
500 YER310.42350 JMD
1000 YER620.84700 JMD
2000 YER1,241.69400 JMD
5000 YER3,104.23500 JMD
10000 YER6,208.47000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Rial Yemen
1 JMD1.61070 YER
5 JMD8.05350 YER
10 JMD16.10700 YER
20 JMD32.21400 YER
50 JMD80.53500 YER
100 JMD161.07000 YER
250 JMD402.67500 YER
500 JMD805.35000 YER
1000 JMD1,610.70000 YER
2000 JMD3,221.40000 YER
5000 JMD8,053.50000 YER
10000 JMD16,107.00000 YER