50 Đô-la Jamaica sang currency-names.YER

Đổi tiền JMD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jmd
80,40 yer

J$1,000 JMD = ﷼1,608 YER

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Rial Yemen
1 JMD1.60799 YER
5 JMD8.03995 YER
10 JMD16.07990 YER
20 JMD32.15980 YER
50 JMD80.39950 YER
100 JMD160.79900 YER
250 JMD401.99750 YER
500 JMD803.99500 YER
1000 JMD1,607.99000 YER
2000 JMD3,215.98000 YER
5000 JMD8,039.95000 YER
10000 JMD16,079.90000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Jamaica
1 YER0.62189 JMD
5 YER3.10947 JMD
10 YER6.21893 JMD
20 YER12.43786 JMD
50 YER31.09465 JMD
100 YER62.18930 JMD
250 YER155.47325 JMD
500 YER310.94650 JMD
1000 YER621.89300 JMD
2000 YER1,243.78600 JMD
5000 YER3,109.46500 JMD
10000 YER6,218.93000 JMD