Franc CFP sang Kwacha Zambia

Đổi tiền XPF sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
231,16 zmw

1,000 XPF = 0,2312 ZMW

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / ZMW
1 XPF0.23116 ZMW
5 XPF1.15582 ZMW
10 XPF2.31163 ZMW
20 XPF4.62326 ZMW
50 XPF11.55815 ZMW
100 XPF23.11630 ZMW
250 XPF57.79075 ZMW
500 XPF115.58150 ZMW
1000 XPF231.16300 ZMW
2000 XPF462.32600 ZMW
5000 XPF1,155.81500 ZMW
10000 XPF2,311.63000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Franc CFP
1 ZMW4.32594 XPF
5 ZMW21.62970 XPF
10 ZMW43.25940 XPF
20 ZMW86.51880 XPF
50 ZMW216.29700 XPF
100 ZMW432.59400 XPF
250 ZMW1,081.48500 XPF
500 ZMW2,162.97000 XPF
1000 ZMW4,325.94000 XPF
2000 ZMW8,651.88000 XPF
5000 ZMW21,629.70000 XPF
10000 ZMW43,259.40000 XPF