Franc CFP sang Colon El Salvador

Đổi tiền XPF sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
78,51 svc

₣1,000 XPF = ₡0,07851 SVC

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Colon El Salvador
1 XPF0.07851 SVC
5 XPF0.39253 SVC
10 XPF0.78506 SVC
20 XPF1.57013 SVC
50 XPF3.92532 SVC
100 XPF7.85063 SVC
250 XPF19.62658 SVC
500 XPF39.25315 SVC
1000 XPF78.50630 SVC
2000 XPF157.01260 SVC
5000 XPF392.53150 SVC
10000 XPF785.06300 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Franc CFP
1 SVC12.73780 XPF
5 SVC63.68900 XPF
10 SVC127.37800 XPF
20 SVC254.75600 XPF
50 SVC636.89000 XPF
100 SVC1,273.78000 XPF
250 SVC3,184.45000 XPF
500 SVC6,368.90000 XPF
1000 SVC12,737.80000 XPF
2000 SVC25,475.60000 XPF
5000 SVC63,689.00000 XPF
10000 SVC127,378.00000 XPF