Franc CFP sang Pataca Macau

Đổi tiền XPF sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
72,31 mop

1,000 XPF = 0,07231 MOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Pataca Macau
1 XPF0.07231 MOP
5 XPF0.36154 MOP
10 XPF0.72308 MOP
20 XPF1.44615 MOP
50 XPF3.61538 MOP
100 XPF7.23076 MOP
250 XPF18.07690 MOP
500 XPF36.15380 MOP
1000 XPF72.30760 MOP
2000 XPF144.61520 MOP
5000 XPF361.53800 MOP
10000 XPF723.07600 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Franc CFP
1 MOP13.82980 XPF
5 MOP69.14900 XPF
10 MOP138.29800 XPF
20 MOP276.59600 XPF
50 MOP691.49000 XPF
100 MOP1,382.98000 XPF
250 MOP3,457.45000 XPF
500 MOP6,914.90000 XPF
1000 MOP13,829.80000 XPF
2000 MOP27,659.60000 XPF
5000 MOP69,149.00000 XPF
10000 MOP138,298.00000 XPF