20 Franc CFP sang Pataca Macau

Đổi tiền XPF sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
1,45 mop

₣1,000 XPF = MOP$0,07226 MOP

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Pataca Macau
1 XPF0.07226 MOP
5 XPF0.36131 MOP
10 XPF0.72262 MOP
20 XPF1.44523 MOP
50 XPF3.61308 MOP
100 XPF7.22615 MOP
250 XPF18.06538 MOP
500 XPF36.13075 MOP
1000 XPF72.26150 MOP
2000 XPF144.52300 MOP
5000 XPF361.30750 MOP
10000 XPF722.61500 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Franc CFP
1 MOP13.83860 XPF
5 MOP69.19300 XPF
10 MOP138.38600 XPF
20 MOP276.77200 XPF
50 MOP691.93000 XPF
100 MOP1,383.86000 XPF
250 MOP3,459.65000 XPF
500 MOP6,919.30000 XPF
1000 MOP13,838.60000 XPF
2000 MOP27,677.20000 XPF
5000 MOP69,193.00000 XPF
10000 MOP138,386.00000 XPF