50 Pataca Macau sang Franc CFP

Đổi tiền MOP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mop
690 xpf

MOP$1,000 MOP = ₣13,80 XPF

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Franc CFP
1 MOP13.80020 XPF
5 MOP69.00100 XPF
10 MOP138.00200 XPF
20 MOP276.00400 XPF
50 MOP690.01000 XPF
100 MOP1,380.02000 XPF
250 MOP3,450.05000 XPF
500 MOP6,900.10000 XPF
1000 MOP13,800.20000 XPF
2000 MOP27,600.40000 XPF
5000 MOP69,001.00000 XPF
10000 MOP138,002.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Pataca Macau
1 XPF0.07246 MOP
5 XPF0.36231 MOP
10 XPF0.72463 MOP
20 XPF1.44925 MOP
50 XPF3.62314 MOP
100 XPF7.24627 MOP
250 XPF18.11568 MOP
500 XPF36.23135 MOP
1000 XPF72.46270 MOP
2000 XPF144.92540 MOP
5000 XPF362.31350 MOP
10000 XPF724.62700 MOP