Franc CFP sang Krona Iceland

Đổi tiền XPF sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
1.260,84 isk

1,000 XPF = 1,261 ISK

Mid-market exchange rate at 15:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Iceland
1 XPF1.26084 ISK
5 XPF6.30420 ISK
10 XPF12.60840 ISK
20 XPF25.21680 ISK
50 XPF63.04200 ISK
100 XPF126.08400 ISK
250 XPF315.21000 ISK
500 XPF630.42000 ISK
1000 XPF1,260.84000 ISK
2000 XPF2,521.68000 ISK
5000 XPF6,304.20000 ISK
10000 XPF12,608.40000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Franc CFP
1 ISK0.79312 XPF
5 ISK3.96560 XPF
10 ISK7.93119 XPF
20 ISK15.86238 XPF
50 ISK39.65595 XPF
100 ISK79.31190 XPF
250 ISK198.27975 XPF
500 ISK396.55950 XPF
1000 ISK793.11900 XPF
2000 ISK1,586.23800 XPF
5000 ISK3,965.59500 XPF
10000 ISK7,931.19000 XPF